Đọc nhanh: 入境手续 (nhập cảnh thủ tục). Ý nghĩa là: Thủ tục nhập cảnh.
入境手续 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủ tục nhập cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入境手续
- 办 入院 手续
- làm thủ tục nhập viện.
- 办理 入境手续
- làm thủ tục nhập cảnh.
- 我要 办理 出境 手续
- Tôi phải làm thủ tục xuất cảnh.
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 她 正在 办 入学 手续
- Cô ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 入境手续 很 繁琐
- Thủ tục nhập cảnh rất phức tạp.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
境›
手›
续›