Đọc nhanh: 海关报关 (hải quan báo quan). Ý nghĩa là: Khai báo hải quan.
海关报关 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khai báo hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关报关
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 学习 关于 因果报应 的 宝贵 一课
- Học một bài học quý giá về nghiệp
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 海关 要求 申报 所有 财物
- Hải quan yêu cầu khai báo tất cả tài sản.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 山海关 风景 非常 美丽
- Phong cảnh ở Sơn Hải Quan rất đẹp.
- 在 海关 供职 三十年
- làm việc ở hải quan 30 năm
- 入境 时 , 我 的 提包 在 海关 受到 了 检查 。
- "Khi nhập cảnh, hành lý của tôi đã được kiểm tra tại cửa khẩu."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
报›
海›