Đọc nhanh: 浮动汇率 (phù động hối suất). Ý nghĩa là: hối giá thả nổi; tỷ giá không ổn định.
浮动汇率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hối giá thả nổi; tỷ giá không ổn định
兑换比例不予以固定,根据外汇市场的供求关系任其自由涨落的汇率
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮动汇率
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 树叶 在 水面 上 浮动
- chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 最近 供暖 设备 已 稍加 改动 以 提高效率
- Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
汇›
浮›
率›