Đọc nhanh: 浮动汇率制 (phù động hối suất chế). Ý nghĩa là: Floating exchange rates Tỷ giá hối đoái thả nổi.
浮动汇率制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Floating exchange rates Tỷ giá hối đoái thả nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮动汇率制
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 制定 有效 的 学习策略 可以 帮助 你 提高 学习 效率
- Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
动›
汇›
浮›
率›