Đọc nhanh: 浮动码头 (phù động mã đầu). Ý nghĩa là: bến nổi.
浮动码头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bến nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮动码头
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 我们 把 船链 在 码头 上
- Chúng tôi xích con thuyền vào bến tàu.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 大家 分头 行动 各去 一个 小屋
- Mọi người chia nhau cất chòi.
- 头 5 点 就 得 动身
- Trước 5 giờ phải lên đường ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
头›
浮›
码›