Đọc nhanh: 金属浮动容器 (kim thuộc phù động dung khí). Ý nghĩa là: Thùng chứa nổi bằng kim loại.
金属浮动容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng chứa nổi bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属浮动容器
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
容›
属›
浮›
金›