Đọc nhanh: 浪木 (lãng mộc). Ý nghĩa là: cầu thăng bằng.
浪木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu thăng bằng
体育运动器械用一根长木头挂在架下,人在上面用力使木头摇荡,顺势来回做各种动作也叫浪桥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
浪›