Đọc nhanh: 浅子 (thiển tử). Ý nghĩa là: cái mẹt.
浅子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái mẹt
一种盛东西的用具,一般是圆形,周围的边儿比较浅也说浅儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 这 屋子 的 进深 比较 浅
- Độ sâu của ngôi nhà này tương đối nông.
- 她 穿着 浅 红色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt.
- 相处 的 日子 还 浅
- Thời gian bên nhau còn ngắn ngủi.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 他 在 这儿 工作 的 日子 浅
- Anh ấy chỉ mới làm việc ở đây được một thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
浅›