浅子 qiǎnzi
volume volume

Từ hán việt: 【thiển tử】

Đọc nhanh: 浅子 (thiển tử). Ý nghĩa là: cái mẹt.

Ý Nghĩa của "浅子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浅子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái mẹt

一种盛东西的用具,一般是圆形,周围的边儿比较浅也说浅儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - zhè 屋子 wūzi de 进深 jìnshēn 比较 bǐjiào qiǎn

    - Độ sâu của ngôi nhà này tương đối nông.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe qiǎn 红色 hóngsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt.

  • volume volume

    - 相处 xiāngchǔ de 日子 rìzi hái qiǎn

    - Thời gian bên nhau còn ngắn ngủi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - zài 这儿 zhèér 工作 gōngzuò de 日子 rìzi qiǎn

    - Anh ấy chỉ mới làm việc ở đây được một thời gian ngắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao