qiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mạng mỡ (giữa bụng và hông, thường dùng đối với các loài thú).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạng mỡ (giữa bụng và hông, thường dùng đối với các loài thú)

身体两旁肋骨和胯骨之间的部分 (多指兽类的) 参看〖狐肷〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNO (月弓人)
    • Bảng mã:U+80B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp