Đọc nhanh: 金融评估 (kim dung bình cổ). Ý nghĩa là: Ðịnh giá tài chính (bảo hiểm; ngân hàng; bất động sản) Ðánh giá tài chính (bảo hiểm; bất động sản).
金融评估 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðịnh giá tài chính (bảo hiểm; ngân hàng; bất động sản) Ðánh giá tài chính (bảo hiểm; bất động sản)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融评估
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 我们 需要 评估 项目 的 效益
- Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của dự án.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
融›
评›
金›