Đọc nhanh: 金融资本 (kim dung tư bổn). Ý nghĩa là: tư bản tài chính.
金融资本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư bản tài chính
由银行垄断资本和工业垄断资本溶合或混合形成的资本是帝国主义的基本特征之一也叫财政资本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融资本
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 他 是 金融界 的 人士
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
融›
资›
金›