面试评估表 miànshì pínggū biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【diện thí bình cổ biểu】

Đọc nhanh: 面试评估表 (diện thí bình cổ biểu). Ý nghĩa là: phiếu đánh giá phỏng vấn.

Ý Nghĩa của "面试评估表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

面试评估表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiếu đánh giá phỏng vấn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面试评估表

  • volume volume

    - cóng 我们 wǒmen 拿到 nádào le 比林斯 bǐlínsī 学园 xuéyuán de 面试 miànshì 名额 míngé

    - Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - duì 面试 miànshì 结果 jiéguǒ 满意 mǎnyì

    - Anh ấy không hài lòng với kết quả phỏng vấn.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 估量 gūliáng 成功 chénggōng 概率 gàilǜ

    - Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 进行 jìnxíng le 评估 pínggū

    - Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò le 公司 gōngsī de 面试 miànshì

    - Anh ấy đã đỗ phỏng vấn của công ty.

  • volume volume

    - 倘然 tǎngrán 同意 tóngyì jiù qǐng dào 这里 zhèlǐ 面试 miànshì

    - Nếu anh ta mà đồng ý, bạn mời anh ta đến đây phỏng vấn.

  • - 部门经理 bùménjīnglǐ duì 员工 yuángōng de 工作 gōngzuò 表现 biǎoxiàn 进行 jìnxíng le 评估 pínggū

    - Trưởng phòng đã đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJR (人十口)
    • Bảng mã:U+4F30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao