Đọc nhanh: 面试评估表 (diện thí bình cổ biểu). Ý nghĩa là: phiếu đánh giá phỏng vấn.
面试评估表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu đánh giá phỏng vấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面试评估表
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 他 对 面试 结果 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với kết quả phỏng vấn.
- 他 尝试 估量 成功 概率
- Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 他 通过 了 公司 的 面试
- Anh ấy đã đỗ phỏng vấn của công ty.
- 他 倘然 同意 , 你 就 请 他 到 这里 面试
- Nếu anh ta mà đồng ý, bạn mời anh ta đến đây phỏng vấn.
- 部门经理 对 员工 的 工作 表现 进行 了 评估
- Trưởng phòng đã đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
表›
评›
试›
面›