Đọc nhanh: 金融家 (kim dung gia). Ý nghĩa là: chuyên gia tài chính.
金融家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên gia tài chính
银行家或理财专家,尤指于国际货币市场从事经营者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融家
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 我 家庭 相处 的 很 融洽
- Gia đình tôi sống rất hòa thuận.
- 家庭聚会 的 气氛 融洽
- Không khí của buổi đoàn tụ rất hòa hợp.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
融›
金›