Đọc nhanh: 金融寡头 (kim dung quả đầu). Ý nghĩa là: trùm tài chánh; trùm tài phiệt; đầu sỏ tài chính, bọn cá mập.
金融寡头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trùm tài chánh; trùm tài phiệt; đầu sỏ tài chính
帝国主义国家中掌握了金融资本的少数垄断资本家,他们是国民经济命脉和国家政权的实际操纵者也叫财政寡头
✪ 2. bọn cá mập
指垄断资本家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融寡头
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 她 有 一头 金色 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
寡›
融›
金›