Đọc nhanh: 泛泛之交 (phiếm phiếm chi giao). Ý nghĩa là: người quen gật đầu, quen thuộc nhẹ.
泛泛之交 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người quen gật đầu
nodding acquaintance
✪ 2. quen thuộc nhẹ
slight familiarity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛泛之交
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 泛泛之交
- quen sơ
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 肤泛 之 论
- lời bàn nông cạn
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
交›
泛›
gặp mặt một lần; quen nhau tình cờ
sơ giao; quen sơ
Bèo Nước Gặp Gỡ, Duyên Bèo Nước, Tình Cờ Gặp Nhau