Đọc nhanh: 泛珠三角 (phiếm châu tam giác). Ý nghĩa là: Đồng bằng sông Châu Giang, nam Trung Quốc, Chín tỉnh miền Nam Trung Quốc xung quanh Quảng Châu và châu thổ sông Châu Giang.
✪ 1. Đồng bằng sông Châu Giang
Pan-Pearl River delta
✪ 2. nam Trung Quốc
South China
✪ 3. Chín tỉnh miền Nam Trung Quốc xung quanh Quảng Châu và châu thổ sông Châu Giang
The nine provinces of Southern China around Guangzhou and the Pearl River delta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛珠三角
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
泛›
珠›
角›