泛泛 fànfàn
volume volume

Từ hán việt: 【phiếm phiếm】

Đọc nhanh: 泛泛 (phiếm phiếm). Ý nghĩa là: hời hợt; sơ; qua loa, thông thường; bình thường. Ví dụ : - 泛泛之交 quen sơ. - 泛泛而谈 nói chuyện qua loa. - 泛泛地一说 nói sơ qua.

Ý Nghĩa của "泛泛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hời hợt; sơ; qua loa

不深入

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泛泛之交 fànfànzhījiāo

    - quen sơ

  • volume volume

    - 泛泛而谈 fànfànértán

    - nói chuyện qua loa

  • volume volume

    - 泛泛 fànfàn 地一说 dìyīshuō

    - nói sơ qua.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thông thường; bình thường

普通;平平常常

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛泛

  • volume volume

    - 八股文 bāgǔwén 语言 yǔyán 干瘪 gānbiě 内容 nèiróng 空泛 kōngfàn

    - văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 有些 yǒuxiē 地方 dìfāng fàn le huáng

    - Có vài nơi trên tường bị ố vàng.

  • volume volume

    - yǒu 广泛 guǎngfàn de 知识 zhīshí 背景 bèijǐng

    - Cô ấy có nền tảng kiến thức rộng.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 很泛 hěnfàn

    - Kiến thức của cô ấy rất rộng.

  • volume volume

    - de 分析 fēnxī 有些 yǒuxiē fàn

    - Phân tích của cô ấy không thực tế.

  • volume volume

    - 决不允许 juébùyǔnxǔ 错误思想 cuòwùsīxiǎng 到处 dàochù 泛滥 fànlàn

    - Phải ngăn chặn tư tưởng sai lầm lan rộng.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • volume volume

    - de 影响力 yǐngxiǎnglì 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Fá , Fán , Fàn , Fěng
    • Âm hán việt: Phiếm , Phủng
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHIO (水竹戈人)
    • Bảng mã:U+6CDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao