Đọc nhanh: 法马古斯塔 (pháp mã cổ tư tháp). Ý nghĩa là: Famagusta (Ammochostos), Đảo Síp.
✪ 1. Famagusta (Ammochostos), Đảo Síp
Famagusta (Ammochostos), Cyprus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法马古斯塔
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 古人 用 长策 赶马
- Người xưa dùng roi dài để quất ngựa.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
塔›
斯›
法›
马›