Đọc nhanh: 波斯尼亚语 (ba tư ni á ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Bosnia (ngôn ngữ).
波斯尼亚语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Bosnia (ngôn ngữ)
Bosnian (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波斯尼亚语
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
斯›
波›
语›