饮料塔 yǐnliào tǎ
volume volume

Từ hán việt: 【ẩm liệu tháp】

Đọc nhanh: 饮料塔 (ẩm liệu tháp). Ý nghĩa là: mâm quả.

Ý Nghĩa của "饮料塔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饮料塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mâm quả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮料塔

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gěi dào 一点儿 yīdiǎner 饮料 yǐnliào ma

    - Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 品尝 pǐncháng xīn 饮料 yǐnliào

    - Cô ấy thích nếm thử đồ uống mới.

  • volume volume

    - 另外 lìngwài 准备 zhǔnbèi 一些 yīxiē 饮料 yǐnliào

    - Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.

  • volume volume

    - yòng 冰凉 bīngliáng de shǒu 捧起 pěngqǐ 一杯 yībēi 滚热 gǔnrè de 巧克力 qiǎokèlì 饮料 yǐnliào

    - Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

  • volume volume

    - 客舱 kècāng 内有 nèiyǒu 免费 miǎnfèi de 饮料 yǐnliào

    - Trong khoang hành khách có đồ uống miễn phí.

  • volume volume

    - 奶茶 nǎichá 咖啡 kāfēi 果汁 guǒzhī děng 饮料 yǐnliào

    - Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 可乐 kělè zuò 饮料 yǐnliào

    - Chúng tôi làm đồ uống từ cây cô la.

  • volume volume

    - 杂新 záxīn 鲜牛奶 xiānniúnǎi 软饮料 ruǎnyǐnliào

    - Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao