Đọc nhanh: 波利尼西亚 (ba lợi ni tây á). Ý nghĩa là: Polynesia.
波利尼西亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Polynesia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波利尼西亚
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
尼›
波›
西›