Đọc nhanh: 红头文件 (hồng đầu văn kiện). Ý nghĩa là: văn kiện của Đảng.
红头文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn kiện của Đảng
指党政领导机关 (多指中央一级) 下发的文件,因版头文件名称多印成红色,古称红头文件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红头文件
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
头›
文›
红›