Đọc nhanh: 文件服务器 (văn kiện phục vụ khí). Ý nghĩa là: máy chủ tập tin.
文件服务器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chủ tập tin
file server
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件服务器
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他 买 了 若干 件 衣服
- Anh ấy đã mua một vài bộ quần áo.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 文件 里 有没有 注明 她 是否是 器官 捐献者
- Nó có nói ở bất cứ đâu rằng cô ấy là một người hiến tặng nội tạng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
务›
器›
文›
服›