Đọc nhanh: 案例法 (án lệ pháp). Ý nghĩa là: Hồ sơ luật.
案例法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ sơ luật
case law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案例法
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 总统 签署 了 新 的 法案
- Tổng thống đã ký ban hành luật mới.
- 总统 上个星期 否决 了 减税 法案
- Tổng thống đã từ chối dự luật giảm thuế vào tuần trước.
- 每个 人 都 应该 遵守 法律 谁 也 不能 例外
- Mọi người nên tuân thủ luật pháp, và không ai là ngoại lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
案›
法›