Đọc nhanh: 治头皮屑药剂 (trị đầu bì tiết dược tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu.
治头皮屑药剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治头皮屑药剂
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 他 的 头痛 治 了 一个多月 都 没治 好
- Bệnh đau đầu của anh ta điều trị hơn một tháng rồi mà vẫn chưa khỏi.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
头›
屑›
治›
皮›
药›