Đọc nhanh: 牙科用粘固粉 (nha khoa dụng niêm cố phấn). Ý nghĩa là: Chất trám răng; Chất hàn; gắn răng.
牙科用粘固粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất trám răng; Chất hàn; gắn răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙科用粘固粉
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 坚固耐用
- Bền bỉ.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
牙›
用›
科›
粉›
粘›