Đọc nhanh: 头皮屑 (đầu bì tiết). Ý nghĩa là: Gầu đầu (vảy da đầu).
头皮屑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gầu đầu (vảy da đầu)
头屑产生的根源——头皮生态平衡遭到破坏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头皮屑
- 搔头皮
- gãi đầu.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 他 感觉 头皮 要炸
- anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.
- 这首 诗 实在 难译 , 他 还是 硬着头皮 译 下去
- bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
- 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
屑›
皮›