Đọc nhanh: 药剂学 (dược tễ học). Ý nghĩa là: Điều chế thuốc.
药剂学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều chế thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药剂学
- 科学家 正在 研究 新药
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu thuốc mới.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 药刚 吃 了 一剂 , 效果 还 不 很 显
- Chỉ mới uống một liều thuốc, tác dụng vẫn chưa thấy rõ lắm.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 李时珍 是 明代 的 著名 药物学 家
- Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
学›
药›