Đọc nhanh: 药剂拌种 (dược tễ bạn chủng). Ý nghĩa là: trộn thuốc vào hạt giống.
药剂拌种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trộn thuốc vào hạt giống
防治作物病害的一种方法,用杀菌药剂搅拌种子例如用赛力散拌小麦种子,可以防治黑穗病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药剂拌种
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 她 正在 种植 一些 草药
- Cô ấy đang trồng một số thảo dược.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 这种 药物 的 剂量 精确 到 一毫
- Liều lượng của thuốc này chính xác đến một hào.
- 她 必须 一天 服用 两次 这种 药
- Cô ấy phải dùng thuốc này hai lần một ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
拌›
种›
药›