药剂 yàojì
volume volume

Từ hán việt: 【dược tễ】

Đọc nhanh: 药剂 (dược tễ). Ý nghĩa là: tễ thuốc; hoàn thuốc; dược tễ; dược phẩm; thang thuốc; thuốc chén; dược; thang dược, dược tễ. Ví dụ : - 药剂失效。 thuốc mất hiệu lực.. - 药剂用量过当 dùng quá liều lượng dược phẩm.. - 把种子用药剂 拌了再种。 Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.

Ý Nghĩa của "药剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

药剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tễ thuốc; hoàn thuốc; dược tễ; dược phẩm; thang thuốc; thuốc chén; dược; thang dược

根据药典或处方配成的制剂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 药剂 yàojì 失效 shīxiào

    - thuốc mất hiệu lực.

  • volume volume

    - 药剂 yàojì 用量 yòngliàng 过当 guòdāng

    - dùng quá liều lượng dược phẩm.

  • volume volume

    - 种子 zhǒngzi yòng 药剂 yàojì bàn le 再种 zàizhǒng

    - Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. dược tễ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药剂

  • volume volume

    - 药剂师 yàojìshī 负责 fùzé 调剂 tiáojì 药物 yàowù

    - Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.

  • volume volume

    - 药剂 yàojì 失效 shīxiào

    - thuốc mất hiệu lực.

  • volume volume

    - 种子 zhǒngzi yòng 药剂 yàojì bàn le 再种 zàizhǒng

    - Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.

  • volume volume

    - 茄碱 jiājiǎn shì 一种 yīzhǒng 强效 qiángxiào 毒药 dúyào jiān 致幻剂 zhìhuànjì

    - Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一剂 yījì 中药 zhōngyào

    - Đây là một liều thuốc đông y.

  • volume volume

    - 药剂 yàojì 用量 yòngliàng 过当 guòdāng

    - dùng quá liều lượng dược phẩm.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 一剂 yījì 汤药 tāngyào

    - Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 吃药 chīyào de 剂量 jìliàng 增加 zēngjiā

    - Anh ấy cần tăng liều thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao