Đọc nhanh: 道德沦丧 (đạo đức luân tang). Ý nghĩa là: phá sản đạo đức, suy thoái đạo đức.
道德沦丧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phá sản đạo đức
moral bankruptcy
✪ 2. suy thoái đạo đức
moral degeneracy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德沦丧
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 国土 沦丧
- đất nước tiêu vong.
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 道德 沦亡
- đạo đức suy đồi.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 做事 由 道德规范
- Làm việc tuân theo quy phạm đạo đức.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
德›
沦›
道›