Đọc nhanh: 沉淀物 (trầm điện vật). Ý nghĩa là: kết tủa, trầm tích rắn, cáu cặn.
沉淀物 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kết tủa
precipitate
✪ 2. trầm tích rắn
solid sediment
✪ 3. cáu cặn
物品提出精华后剩下的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉淀物
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 他 开始 沉迷于 购物 , 花钱 无度
- Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
淀›
物›