Đọc nhanh: 沉淀池 (trầm điện trì). Ý nghĩa là: Bể lắng.
沉淀池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bể lắng
1.平流式沉淀池的构造及工作特点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉淀池
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 情感 慢慢 沉淀 下来
- Cảm xúc dần dần lắng đọng.
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
沉›
淀›