沉淀池 chéndiàn chí
volume volume

Từ hán việt: 【trầm điện trì】

Đọc nhanh: 沉淀池 (trầm điện trì). Ý nghĩa là: Bể lắng.

Ý Nghĩa của "沉淀池" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Môi Trường

沉淀池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bể lắng

1.平流式沉淀池的构造及工作特点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉淀池

  • volume volume

    - huá 沉淀 chéndiàn zài 池底 chídǐ

    - Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.

  • volume volume

    - 泥沙 níshā zài 此处 cǐchù 沉淀 chéndiàn

    - Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 脂肪 zhīfáng 食品 shípǐn 脂肪 zhīfáng 沉淀 chéndiàn

    - Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.

  • volume volume

    - 情感 qínggǎn 慢慢 mànmàn 沉淀 chéndiàn 下来 xiàlai

    - Cảm xúc dần dần lắng đọng.

  • volume volume

    - bié 摇晃 yáohuàng 瓶子 píngzi yào 沉淀 chéndiàn jiù dōu jiǎo 起来 qǐlai le

    - Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.

  • volume volume

    - 锅炉 guōlú 内壁 nèibì yào 洗刷 xǐshuā 一下 yīxià 除去 chúqù 钙质 gàizhì 沉淀物 chéndiànwù

    - Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi 搅一 jiǎoyī 搅好 jiǎohǎo ràng 渣滓 zhāzǐ 沉淀 chéndiàn

    - Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điến , Điện
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMO (水十一人)
    • Bảng mã:U+6DC0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình