Đọc nhanh: 沉降箱 (trầm giáng tương). Ý nghĩa là: bể lắng tro.
沉降箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể lắng tro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉降箱
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 箱子 怪沉 的
- Chiếc vali rất nặng.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 这 只 箱子 太沉 , 我 搬 不动
- Cái hộp này quá nặng, tôi không chuyển nó đi được..
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
箱›
降›