Đọc nhanh: 汉中 (hán trung). Ý nghĩa là: Hán Trung (huyện cổ), Hán Trung (thuộc tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
✪ 1. Hán Trung (huyện cổ)
古郡名治所在南郑 (今陕西汉中东) ,辖境相当于今陕西秦岭以南,留坝、勉县以东,乾祐河流域以西及湖北部分地区
✪ 2. Hán Trung (thuộc tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)
陕西省县级市及专区政府所在地位于陕西省南部,汉水北岸阳安铁路线上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉中
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 汉语 是 其中 一种
- Tiếng Trung là một trong số đó.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 汉语 中有 很多 量词
- Trong tiếng Trung có nhiều lượng từ.
- 禸在 现代汉语 中 少见
- "Nhựu" ít thấy trong tiếng Hán hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
汉›