Đọc nhanh: 汉明帝 (hán minh đế). Ý nghĩa là: Hoàng đế nhà Minh của nhà Hán (28-75), Hoàng đế nhà Tây Hán 58-75.
汉明帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng đế nhà Minh của nhà Hán (28-75), Hoàng đế nhà Tây Hán 58-75
Emperor Ming of Han (28-75), Western Han Dynasty Emperor 58-75
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉明帝
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 明朝 的 皇帝 非常 富有
- Hoàng đế của triều Minh rất giàu có.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
明›
汉›