大帝 dàdì
volume volume

Từ hán việt: 【đại đế】

Đọc nhanh: 大帝 (đại đế). Ý nghĩa là: đại đế; thiên đế; ông trời. Ví dụ : - 玉皇大帝 ngọc hoàng đại đế

Ý Nghĩa của "大帝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại đế; thiên đế; ông trời

天帝,天

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玉皇大帝 yùhuángdàdì

    - ngọc hoàng đại đế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大帝

  • volume volume

    - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • volume volume

    - 亚历山大 yàlìshāndà 大帝 dàdì bān 君临天下 jūnlíntiānxià

    - Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 玉皇大帝 yùhuángdàdì

    - ngọc hoàng đại đế

  • volume volume

    - 指向 zhǐxiàng le 帝国大厦 dìguódàshà

    - Cô ấy dẫn bạn đến Tòa nhà Empire State.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì de 权力 quánlì 很大 hěndà

    - Quyền lực của hoàng đế rất lớn.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì de 权力 quánlì 非常 fēicháng

    - Quyền lực của hoàng đế rất lớn.

  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 皇帝 huángdì 改变 gǎibiàn le 历史 lìshǐ

    - Vị hoàng đế vĩ đại đã thay đổi lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao