volume volume

Từ hán việt: 【đế】

Đọc nhanh: (đế). Ý nghĩa là: đế; trời, vua; vua chúa; hoàng đế, đế quốc; chủ nghĩa đế quốc. Ví dụ : - 天帝是天神。 Thiên Đế là thần trời.. - 上帝是很重要的。 Chúa Trời rất quan trọng.. - 中国历史上有许多帝。 Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đế; trời

神话传说或宗教中指创造和主宰宇宙的最高天神

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天帝 tiāndì shì 天神 tiānshén

    - Thiên Đế là thần trời.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì shì hěn 重要 zhòngyào de

    - Chúa Trời rất quan trọng.

✪ 2. vua; vua chúa; hoàng đế

君主

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史 lìshǐ shàng yǒu 许多 xǔduō

    - Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi hěn yǒu 权力 quánlì

    - Vị hoàng đế này rất có quyền lực.

✪ 3. đế quốc; chủ nghĩa đế quốc

帝国主义的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反帝 fǎndì hěn 重要 zhòngyào

    - Chống đế quốc là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 反帝 fǎndì de 历史 lìshǐ

    - Đây là lịch sử chống đế quốc.

✪ 4. họ Đế

Ví dụ:
  • volume volume

    - de xìng shì

    - Họ của cô ấy là Đế.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 作家 zuòjiā

    - Ông Đế là một nhà văn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì fǎn 帝国主义 dìguózhǔyì de 运动 yùndòng yòu shì 反封建 fǎnfēngjiàn de 运动 yùndòng

    - cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 他们 tāmen 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 他们 tāmen cóng 危险 wēixiǎn zhōng 拯救 zhěngjiù 出来 chūlái

    - Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - xiàng 皇帝 huángdì chéng shàng le 一道 yīdào shū

    - Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì 统一 tǒngyī le 中国 zhōngguó de 部落 bùluò

    - Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - xiàng 皇帝 huángdì shàng le 一道 yīdào 奏本 zòuběn

    - Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 相信 xiāngxìn 上帝 shàngdì de 力量 lìliàng

    - Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao