Đọc nhanh: 汉密尔顿 (hán mật nhĩ đốn). Ý nghĩa là: Hamilton (tên), Hamilton, thủ đô Bermuda. Ví dụ : - 他的名字是安迪汉密尔顿 Tên anh ấy là Andy Hamilton.. - 但汉密尔顿之家会很合适的 Nhưng Hamilton House sẽ.
汉密尔顿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hamilton (tên)
Hamilton (name)
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
✪ 2. Hamilton, thủ đô Bermuda
Hamilton, capital of Bermuda
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉密尔顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
尔›
汉›
顿›