Đọc nhanh: 博尔顿 (bác nhĩ đốn). Ý nghĩa là: Bolton (tên).
博尔顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bolton (tên)
Bolton (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博尔顿
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
尔›
顿›