Đọc nhanh: 道尔顿 (đạo nhĩ đốn). Ý nghĩa là: Dalton (tên), John Dalton (1766-1844), nhà khoa học người Anh, người đã đóng góp vào lý thuyết nguyên tử. Ví dụ : - 或许道尔顿打算 Có lẽ Dalton sẽ bán
道尔顿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dalton (tên)
Dalton (name)
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
✪ 2. John Dalton (1766-1844), nhà khoa học người Anh, người đã đóng góp vào lý thuyết nguyên tử
John Dalton (1766-1844), British scientist who contributed to atomic theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道尔顿
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
道›
顿›