Đọc nhanh: 希尔顿 (hi nhĩ đốn). Ý nghĩa là: Hilton (chuỗi khách sạn). Ví dụ : - 我留在希尔顿宾馆。 Tôi đang ở khách sạn Hilton.
希尔顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hilton (chuỗi khách sạn)
Hilton (hotel chain)
- 我 留在 希尔顿 宾馆
- Tôi đang ở khách sạn Hilton.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希尔顿
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 我 留在 希尔顿 宾馆
- Tôi đang ở khách sạn Hilton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
希›
顿›