Đọc nhanh: 卡尔顿 (ca nhĩ đốn). Ý nghĩa là: Carlton.
卡尔顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carlton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡尔顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
顿›