Đọc nhanh: 温布尔顿 (ôn bố nhĩ đốn). Ý nghĩa là: Wimbledon.
温布尔顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wimbledon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温布尔顿
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 她 姓 温斯顿
- Họ của cô ấy là Winston.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
布›
温›
顿›