汉子 hànzi
volume volume

Từ hán việt: 【hán tử】

Đọc nhanh: 汉子 (hán tử). Ý nghĩa là: người đàn ông; chàng trai, chồng, hảo hán; anh hùng. Ví dụ : - 他是个善良的汉子。 Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.. - 这位汉子会修理机器。 Người đàn ông này biết sửa máy móc.. - 那汉子喜欢打篮球。 Chàng trai đó thích chơi bóng rổ.

Ý Nghĩa của "汉子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汉子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. người đàn ông; chàng trai

男子

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 善良 shànliáng de 汉子 hànzi

    - Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 汉子 hànzi huì 修理 xiūlǐ 机器 jīqì

    - Người đàn ông này biết sửa máy móc.

  • volume volume

    - 汉子 hànzi 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Chàng trai đó thích chơi bóng rổ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. chồng

chồng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 汉子 hànzi 一起 yìqǐ 散步 sànbù

    - Cô ấy thường đi dạo cùng chồng.

  • volume volume

    - de 汉子 hànzi 做饭 zuòfàn hěn 好吃 hǎochī

    - Chồng cô ấy nấu ăn rất ngon.

  • volume volume

    - de 汉子 hànzi zài 外地 wàidì 工作 gōngzuò

    - Chồng cô ấy làm việc ở nơi khác .

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. hảo hán; anh hùng

具有男子气概的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敬佩 jìngpèi 那些 nèixiē 勇敢 yǒnggǎn de 汉子 hànzi

    - Cô ấy ngưỡng mộ những anh hùng dũng cảm.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 汉子 hànzi 帮助 bāngzhù le 很多 hěnduō rén

    - Vị hảo hán này đã giúp đỡ nhiều người.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 退缩 tuìsuō shì 汉子 hànzi

    - Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉子

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 遇害 yùhài 时汉克 shíhànkè zài 离岸 líàn 一英里 yīyīnglǐ de 海上 hǎishàng

    - Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.

  • volume volume

    - 男子汉 nánzǐhàn 不怕困难 bùpàkùnnán 挑战 tiǎozhàn

    - Đàn ông không sợ khó khăn và thử thách.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 退缩 tuìsuō shì 汉子 hànzi

    - Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 汉子 hànzi 一起 yìqǐ 散步 sànbù

    - Cô ấy thường đi dạo cùng chồng.

  • volume volume

    - shì 善良 shànliáng de 汉子 hànzi

    - Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.

  • volume volume

    - de 汉子 hànzi zài 外地 wàidì 工作 gōngzuò

    - Chồng cô ấy làm việc ở nơi khác .

  • volume volume

    - 敬佩 jìngpèi 那些 nèixiē 勇敢 yǒnggǎn de 汉子 hànzi

    - Cô ấy ngưỡng mộ những anh hùng dũng cảm.

  • - 孩子 háizi men zài 课堂 kètáng shàng xiě 汉字 hànzì

    - Các em nhỏ viết chữ Hán trong lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao