男士 nánshì
volume volume

Từ hán việt: 【nam sĩ】

Đọc nhanh: 男士 (nam sĩ). Ý nghĩa là: quý ông, Đàn ông. Ví dụ : - 男士的奶酪蛋糕 Cheesecake cho quý ông.. - 你看看这位男士 Bạn thấy người đàn ông này?

Ý Nghĩa của "男士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

男士 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quý ông

gentleman

Ví dụ:
  • volume volume

    - 男士 nánshì de 奶酪 nǎilào 蛋糕 dàngāo

    - Cheesecake cho quý ông.

✪ 2. Đàn ông

man

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看看 kànkàn 这位 zhèwèi 男士 nánshì

    - Bạn thấy người đàn ông này?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男士

  • volume volume

    - méi 看到 kàndào 男朋友 nánpéngyou 威廉 wēilián · 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare

  • volume volume

    - 男士 nánshì de 奶酪 nǎilào 蛋糕 dàngāo

    - Cheesecake cho quý ông.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē shì 男士 nánshì 内衣裤 nèiyīkù ma

    - Đó có phải là đồ lót của con trai không?

  • volume volume

    - zhè 男士 nánshì 送杯 sòngbēi 泰尔 tàiěr 一号 yīhào 伏特加 fútèjiā hǎo ma

    - Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?

  • volume volume

    - 看看 kànkàn 这位 zhèwèi 男士 nánshì

    - Bạn thấy người đàn ông này?

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 男士 nánshì 尚未 shàngwèi 成婚 chénghūn

    - Người đàn ông này chưa kết hôn.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 山腰上 shānyāoshàng chéng 扇形 shànxíng 散开 sànkāi 搜索 sōusuǒ 那个 nàgè 男人 nánrén

    - Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.

  • volume volume

    - 侵姓 qīnxìng 男士 nánshì 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Người đàn ông họ Xâm cười thân thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao