Đọc nhanh: 男子汉大丈夫 (nam tử hán đại trượng phu). Ý nghĩa là: (coll.) he-man.
男子汉大丈夫 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) he-man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男子汉大丈夫
- 大夫 , 我 肚子 太疼 了
- Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.
- 子 非 三闾大夫 欤
- ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 男子汉 不怕困难 和 挑战
- Đàn ông không sợ khó khăn và thử thách.
- 有 几个 年龄 较大 的 男孩子 在 操场上 对 他 动武
- Có một số nam sinh lớn tuổi đang tấn công anh ta trên sân chơi.
- 有 的 妇女 干起 活儿 来 , 赛过 男子汉
- có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông.
- 巾帼丈夫 ( 有 男子 气概 的 女子 )
- người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
- 男子汉 要 有 担当 精神
- Đàn ông phải có tinh thần trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
大›
夫›
子›
汉›
男›