求取 qiú qǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cầu thủ】

Đọc nhanh: 求取 (cầu thủ). Ý nghĩa là: tìm kiếm sau khi, để đấu tranh cho.

Ý Nghĩa của "求取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

求取 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tìm kiếm sau khi

to seek after

✪ 2. để đấu tranh cho

to strive for

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求取

  • volume volume

    - 不求名利 bùqiúmínglì

    - không cầu danh lợi.

  • volume volume

    - 官吏 guānlì 予取予求 yúqǔyúqiú 百姓 bǎixìng 不敢 bùgǎn yán

    - Các quan lại muốn lấy gì thì lấy, dân chúng tức giận nhưng không dám nói.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 取决于 qǔjuéyú 市场 shìchǎng de 需求 xūqiú

    - Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.

  • volume volume

    - dǒng de 事要 shìyào xiàng 别人 biérén 求教 qiújiào

    - những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.

  • volume volume

    - 和平 hépíng 只能 zhǐnéng 通过 tōngguò 斗争 dòuzhēng 取得 qǔde 不能 bùnéng 乞求 qǐqiú

    - hoà bình chỉ có được khi thông qua đấu tranh giành lấy, không thể cầu xin.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí huì 同意 tóngyì 你们 nǐmen de 要求 yāoqiú

    - Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 我们 wǒmen 只好 zhǐhǎo 取消 qǔxiāo 计划 jìhuà

    - Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao