Đọc nhanh: 册子 (sách tử). Ý nghĩa là: tập; sổ; sách; vở; quyển (tập được đóng chắc). Ví dụ : - 相片册子。 quyển hình; album; tập ảnh chụp. - 户口册子。 sổ hộ khẩu. - 写了几个小册子(书)。 viết mấy quyển sách nhỏ.
册子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập; sổ; sách; vở; quyển (tập được đóng chắc)
装订好的本子
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 写 了 几个 小册子 ( 书 )
- viết mấy quyển sách nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册子
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 他 拿 着 本 册子
- Anh ấy cầm lấy quyển sổ này.
- 签名册 亲笔签名 组成 的 册子
- Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.
- 写 了 几个 小册子 ( 书 )
- viết mấy quyển sách nhỏ.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
子›