Đọc nhanh: 永不生锈的螺丝钉 (vĩnh bất sinh tú đích loa ty đinh). Ý nghĩa là: một "đinh vít không bao giờ gỉ" - một người nào đó phục vụ Đảng Cộng sản một cách quên mình và hết lòng, như Lei Feng 雷鋒 | 雷锋 , người được gán cho ẩn dụ này.
永不生锈的螺丝钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một "đinh vít không bao giờ gỉ" - một người nào đó phục vụ Đảng Cộng sản một cách quên mình và hết lòng, như Lei Feng 雷鋒 | 雷锋 , người được gán cho ẩn dụ này
a "screw that never rusts" — sb who selflessly and wholeheartedly serves the Communist Party, like Lei Feng 雷鋒|雷锋 [Léi Fēng], to whom the metaphor is attributed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永不生锈的螺丝钉
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 这颗 螺丝 生锈 了
- Chiếc ốc vít này bị gỉ rồi.
- 组织 离不开 重要 的 螺丝
- Tổ chức không thể tách rời bộ phận chủ chốt.
- 不要 做 惹 他 生气 的 事
- Đừng làm những việc khiến anh ấy tức giận.
- 生活 就 像 茶几 , 我们 永远 都 不 知道 旁边 的 杯 具中 的 人参 是 什么 味道
- Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
- 生生不息 的 大自然 , 永不 间断 地 进行 着 生命 的 轮回
- Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
丝›
永›
生›
的›
螺›
钉›
锈›